Có 2 kết quả:

触诊 chù zhěn ㄔㄨˋ ㄓㄣˇ觸診 chù zhěn ㄔㄨˋ ㄓㄣˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) body palpation (diagnostic method in TCM)
(2) tactile examination

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) body palpation (diagnostic method in TCM)
(2) tactile examination

Bình luận 0